| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  chúng sinh   
 
    d. Tất cả những gì có sá»± sống, nói chung; có khi chuyên dùng để chỉ ngưá»i và động váºt (nói tổng quát), theo cách nói trong đạo Pháºt. Phổ độ chúng sinh.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |